·

means (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
mean (động từ, danh từ)

danh từ “means”

số ít means, số nhiều means
  1. phương tiện
    JMarian became the means by which she learned to speak English.
  2. phương tiện (về tiền bạc)
    Despite his modest means, he always found a way to help others in need.