Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “means”
số ít means, số nhiều means
- phương tiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
JMarian became the means by which she learned to speak English.
- phương tiện (về tiền bạc)
Despite his modest means, he always found a way to help others in need.