Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sampling”
số ít sampling, số nhiều samplings hoặc không đếm được
- lấy mẫu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
To understand the average income of the town's residents, the researchers conducted a sampling of 200 households.