tính từ “significant”
dạng cơ bản significant (more/most)
- có ý nghĩa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The red flag was a significant warning that danger was near.
- quan trọng
The new law had a significant impact on reducing pollution in the city.
- đáng kể
The new policy led to a significant increase in customer satisfaction.
- có ý nghĩa thống kê
The study found a significant link between exercise and improved mental health, suggesting the results were not due to random chance.
- ẩn ý (có ý nghĩa đặc biệt)
She gave him a significant smile that only he could understand.