danh từ “agency”
số ít agency, số nhiều agencies hoặc không đếm được
- đại lý
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He hired a marketing agency to promote his new product.
- cơ quan
The Environmental Protection Agency regulates pollution levels.
- quyền tự chủ
She felt she had no agency over her own life due to the strict rules at home.
- phương tiện
Education is seen as an agency for social change.
- mối quan hệ đại diện
The athlete signed a contract establishing an agency with the sports manager.