·

lagging (EN)
tính từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
lag (động từ)

tính từ “lagging”

lagging
  1. (kinh tế) xảy ra với độ trễ
    The lagging economic indicators showed the effects of the policy changes only months later.

danh từ “lagging”

sg. lagging, pl. laggings or uncountable
  1. vật liệu cách nhiệt
    The engineers installed lagging on the steam pipes to reduce heat loss.
  2. án tù (tiếng lóng ở Anh)
    After being caught, he received a five-year lagging.