tính từ “else”
dạng cơ bản else, không phân cấp
- khác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Is there anything else you need from the store?
phó từ “else”
- nếu không thì (cách nào khác, nơi nào khác, khi nào khác v.v.)
Where else could they have gone?
liên từ “else”
- nếu không thì
You need to study hard, else you might fail the exam.