·

pie (EN)
danh từ

danh từ “pie”

số ít pie, số nhiều pies
  1. bánh nướng
    She baked a cherry pie for dessert.
  2. (bắc mỹ) một chiếc pizza
    They ordered a large pepperoni pie for dinner.
  3. tổng tài sản (để chia)
    Everyone wants a bigger piece of the pie.
  4. biểu đồ tròn
    The report included a pie showing the company's market share.