danh từ “history”
số ít history, số nhiều histories hoặc không đếm được
- lịch sử
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Studying history helps us understand how past events shape our present and future.
- môn lịch sử
She is a teacher of history at a high school.
- sử ký
The author's history of ancient Egypt includes fascinating stories about pharaohs and pyramids.
- tiểu sử
The singers personal history is fascinating.
- tiền sử bệnh
The doctor asked for my history to check for any genetic conditions.
- lịch sử duyệt web
I found the recipe I needed by checking my browser history from last week.
- quá khứ
After the scandal, the company's reputation was history.
- quá trình (trải nghiệm hoặc tương tác)
They have a lot of history together, so they understand each other well.