danh từ “entry”
số ít entry, số nhiều entries hoặc không đếm được
- mục
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The dictionary has over 100,000 entries, each with detailed definitions.
- bài dự thi
They received thousands of entries for the singing contest this year.
- một vật hoặc người được đưa vào một cuộc thi
The cake was the local bakery's entry in the baking contest.
- sự vào
His sudden entry into the room caught everyone by surprise.
- lối vào
We waited at the main entry for the museum to open.
- tiền sảnh
Please leave your umbrella in the entry before coming inside.
- điểm bắt đầu
She practiced her entry so she wouldn't miss her cue.
- mục (trong cơ sở dữ liệu)
Each entry in the customer database must include a contact number.
- phần tử (trong ma trận)
The entry in the second row and first column is incorrect.