động từ “measure”
nguyên thể measure; anh ấy measures; thì quá khứ measured; quá khứ phân từ measured; danh động từ measuring
- đo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Before cutting the fabric, she measured it carefully to ensure it would fit the pattern.
- có kích thước nhất định
The new couch measured exactly six feet in length, fitting the living room space perfectly.
- đánh giá
Teachers often measure a student's progress by looking at their grades and classroom participation.
danh từ “measure”
số ít measure, số nhiều measures hoặc không đếm được
- giới hạn
His patience had reached its measure and he could tolerate the delays no longer.
- thước đo, nghĩa là "một cách mà theo đó cái gì đó có thể được đo lường hoặc tính toán"
The number of books sold is a common measure of an author's success.
- lượng nhất định
He offered a measure of support to his friend in a time of need.
- quá trình đo lường
The measure of the room's dimensions showed it was large enough for the new furniture.
- dụng cụ đong (để đong lượng nguyên liệu cụ thể trong nấu ăn)
She used a small measure to scoop the flour for the cake recipe.
- tiêu chuẩn đánh giá
Fairness is often used as a measure of good leadership.
- đơn vị đo lường
The farmer stored several measures of wheat in his barn for the winter.
- thước đo
The carpenter reached for his measure to ensure the wood was cut to the right length.
- nhịp thơ
The poet chose an intricate measure for his latest sonnet to convey a sense of urgency.
- nhịp nhạc
The composer wrote a difficult measure that required the pianist to play a rapid succession of notes.
- biện pháp
The government took drastic measures to curb the spread of the disease.