động từ “show”
nguyên thể show; anh ấy shows; thì quá khứ showed; quá khứ phân từ shown; danh động từ showing
- hiển thị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She showed him the new features of the software.
- xuất hiện
As the snow melted, the first signs of spring began to show.
- ban cho
The king decided to show mercy to the prisoner.
- chứng minh
The experiment showed that the new vaccine was effective.
- dẫn đường
The hostess showed the guests to their seats.
- tham dự
We waited for an hour, but they never showed.
- đạt hạng ba
In the last race, my horse managed to show, earning me a small prize.
- lật bài (trong trò chơi bài)
After the final bet, he hesitated but finally decided to show.
danh từ “show”
số ít show, số nhiều shows hoặc không đếm được
- vở diễn
The Broadway show received standing ovations every night.
- triển lãm
The annual car show attracted enthusiasts from across the country.
- phim
We decided to go out and see a show at the local cinema.
- màn trình diễn
The military parade was a clear show of strength.
- màn hình sức
His friendly attitude was just for show; he didn't actually care.
- giải đấu bóng chày chuyên nghiệp cao nhất
After years in the minor leagues, he's hoping this season he'll break into the show.