Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “reading”
số ít reading, số nhiều readings hoặc không đếm được
- đọc hiểu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her reading improved significantly after attending the summer literacy program.
- chỉ số
The thermometer's reading showed that the temperature had dropped to freezing overnight.
- buổi đọc sách
The author's book reading at the local library attracted a large crowd.
- cách hiểu
Her reading of the poem differed from mine, emphasizing themes of hope rather than despair.
- cách phát âm (trong các ngôn ngữ như tiếng Trung hoặc tiếng Nhật)
The Japanese character "生" has multiple readings, including "sei" and "shō" when it's part of a compound word, and "ikiru" or "nama" when it stands alone.
- tài liệu đọc
She packed her reading for the flight.
- lần đọc (trong quá trình xem xét và thảo luận dự luật trước khi được thông qua)
The bill was approved during its second reading in the Senate.
- đoạn kinh (được đọc to trước công chúng)
The priest selected a meaningful reading from the Bible to share with the congregation during Sunday service.