động từ “reach”
nguyên thể reach; anh ấy reaches; thì quá khứ reached; quá khứ phân từ reached; danh động từ reaching
- với
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had to reach across the table to grab the salt shaker.
- với tới
The top shelf is too high; even on my tiptoes, I cannot reach the books.
- lan tới
The charity's efforts reached into the remote villages, providing much-needed medical supplies.
- đến
After a long journey, we reached Paris just before dawn.
- liên lạc
Despite numerous calls and messages, I couldn't reach my friend to share the news.
- chạm đến (tâm trạng)
The teacher's heartfelt speech managed to reach the students, who then volunteered for the community project.
- sống đến
My grandmother proudly reached 100 years old last month.
danh từ “reach”
số ít reach, số nhiều reaches hoặc không đếm được
- tầm với
The tool's reach wasn't long enough to retrieve the ball from under the couch.
- phạm vi ảnh hưởng
The company's marketing campaign expanded its reach to millions of new customers.
- khúc sông thẳng
We enjoyed a leisurely boat ride along the quiet middle reaches of the river.
- vùng xa
The research team ventured into the outer reaches of the rainforest to study the rare species living there.
- các cấp (trong tổ chức hoặc hệ thống)
She aspired to climb to the higher reaches of the corporate ladder within the next five years.