danh từ “project”
số ít project, số nhiều projects
- dự án
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The science fair was an exciting project that involved building a miniature volcano.
- khu nhà ở giá rẻ (thường ở khu vực đô thị của Mỹ)
She grew up in the projects on the south side of the city.
động từ “project”
nguyên thể project; anh ấy projects; thì quá khứ projected; quá khứ phân từ projected; danh động từ projecting
- nhô ra
The rocky outcrop projects into the sea, creating a natural harbor.
- chiếu (hình ảnh hoặc bóng)
The children used a flashlight to project shapes onto the tent walls during their camping trip.
- đẩy ra ngoài
The cat projected its claws when it felt threatened.
- dự đoán
The team is projecting a 20% increase in sales for the next quarter.
- toát ra (ấn tượng)
At the interview, he projected confidence and professionalism.
- dựa vào (người khác cảm xúc hoặc suy nghĩ của bản thân)
It's not fair to project your feelings of insecurity onto your friends.
- phát ra (giọng nói)
The actor was taught to project his voice to the back of the theater without shouting.
- chuyển đổi (cách biểu diễn dữ liệu không gian bằng cách sử dụng hệ chiếu bản đồ khác)
The GIS specialist projected the map data from a Mercator projection to a UTM projection for better area representation.
- tạo hình (mới bằng cách vẽ đường từ một điểm qua tất cả các điểm của hình khác lên một bề mặt)
In the geometry class, we learned how to project a figure from a point onto a plane.
- truyền (sợi thần kinh đến và ảnh hưởng đến các phần xa của cơ thể)
The neurons in the brain project to various regions, influencing different functions.