Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “teaching”
số ít teaching, số nhiều teachings hoặc không đếm được
- giảng dạy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She loves teaching and has been a teacher for over 20 years.
- giáo lý (trong tôn giáo hoặc triết học)
Many people follow the teachings of Buddha.