động từ “outstand”
nguyên thể outstand; anh ấy outstands; thì quá khứ outstood; quá khứ phân từ outstood; danh động từ outstanding
- nổi bật rõ ràng; dễ nhận thấy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bright yellow house outstands on the street full of brick buildings.