danh từ “edge”
số ít edge, số nhiều edges hoặc không đếm được
- mép
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Be careful not to drop your phone over the edge of the table.
- cạnh
The cube has 12 edges, each connecting a pair of its 8 vertices.
- lợi thế
Her years of experience gave her the edge over other candidates in the job interview.
- lưỡi (của dao, vật sắc nhọn)
Be careful with that razor; its edge is so sharp it can slice through paper effortlessly.
- bờ vực (trước sự kiện quan trọng hoặc nguy hiểm)
The primate species is on the edge of extinction.
- cạnh vợt (trong cricket)
The batsman was caught at first slip after a thin edge flew straight to the fielder.
động từ “edge”
nguyên thể edge; anh ấy edges; thì quá khứ edged; quá khứ phân từ edged; danh động từ edging
- lẻn (theo hướng cụ thể)
The cat edged towards the open door, ready to slip outside the moment no one was looking.
- di chuyển (vật gì đó một cách cẩn thận theo hướng cụ thể)
She edged the table closer to her child.
- chạm cạnh vợt (trong cricket)
The batsman edged the ball, and it flew past the slip fielder for a lucky boundary.
- viền (thêm viền hoặc đường chỉ cho cái gì đó)
She edged the quilt with a vibrant red trim to give it a pop of color.
- làm ai đó bực bội (bằng cách liên tục trì hoãn)
The constant postponement of the concert is really edging the fans; they're starting to lose their patience.
- duy trì kích thích tình dục (mà không đạt cực khoái trong thời gian dài)
After discovering the concept, they decided to edge together to enhance their sexual experience.