danh từ “case”
số ít case, số nhiều cases hoặc không đếm được
- trường hợp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In this case, the evidence clearly pointed to the suspect's innocence.
- vụ án (trong ngành nghề như thám tử)
The lawyer spent the weekend preparing for the new case she was assigned.
- vụ kiện
The lawyer prepared diligently for the upcoming case to ensure his client would be acquitted.
- ca bệnh
The doctor diagnosed three new cases of chickenpox in the clinic today.
- cách chức từ (trong ngữ pháp)
In the sentence "She gave him a book," "him" is in the dative case, indicating the indirect object of the verb.
- hộp đựng
The warehouse stores cases of bottled water for emergency distribution.
- vali
She packed her clothes into a large case before heading to the airport.
- vỏ bảo vệ
She placed her glasses in a hard case to prevent them from getting scratched.
- vỏ máy tính
I dropped a mug on my PC, but luckily, the sturdy case protected it from any damage.
- kiểu chữ (in hoa hay in thường)
In the document, the case of the first letter in each sentence was changed from lowercase to uppercase.
động từ “case”
nguyên thể case; anh ấy cases; thì quá khứ cased; quá khứ phân từ cased; danh động từ casing
- bọc, đựng vào hộp (đối với động từ)
The precious violin was carefully cased in velvet to protect it from damage.