danh từ “issue”
số ít issue, số nhiều issues hoặc không đếm được
- vấn đề quan trọng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Climate change is a pressing issue that affects everyone on the planet.
- vấn đề
The printer has an issue; it won't print in color anymore.
- số báo
The latest issue of my favorite magazine features an exclusive interview with a famous actor.
- quá trình phát hành
The library announced the issue of new books available for borrowing starting next Monday.
- con cháu
She inherited the estate as her aunt passed away leaving no issue.
động từ “issue”
nguyên thể issue; anh ấy issues; thì quá khứ issued; quá khứ phân từ issued; danh động từ issuing
- phát hành (ví dụ: tiền)
The library issued new cards to all its members this month.
- cung cấp
The library issued me a new library card after I lost my old one.
- ban hành (đưa ra lệnh)
The mayor issued an executive order to close all public parks by 8 PM.