danh từ “beacon”
số ít beacon, số nhiều beacons
- đuốc hiệu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
As the enemy troops advanced, the villagers lit a beacon on the hilltop to warn the neighboring towns.
- phao báo hiệu (đặt trên cạn hoặc nước nông)
The lighthouse served as a beacon, guiding ships safely around the treacherous rocks.
- ngọn hải đăng (biểu tượng cho hy vọng hoặc nguy hiểm)
In the midst of the crisis, the charity's relief efforts were a beacon of hope to those in need.
- thiết bị phát tín hiệu điện tử
The museum installed beacons throughout the exhibits, which sent information to visitors' smartphones about the artwork.
- mã theo dõi trên website
The company's website used a beacon to track user behavior and gather analytics for targeted advertising.