·

attack (EN)
động từ, danh từ

động từ “attack”

nguyên thể attack; anh ấy attacks; thì quá khứ attacked; quá khứ phân từ attacked; danh động từ attacking
  1. tấn công
    The dog attacked the intruder, biting his leg.
  2. gây hại
    The acid rain attacked the marble statue, causing it to erode.
  3. chỉ trích mạnh mẽ
    The politician attacked his opponent's policies during the debate.
  4. bắt tay vào làm ngay
    After the meeting, the team attacked the problem with renewed vigor.
  5. tiến công (trong thể thao)
    The team decided to attack aggressively right from the start, aiming to secure an early lead.

danh từ “attack”

số ít attack, số nhiều attacks hoặc không đếm được
  1. cuộc tấn công
    The tiger launched a sudden attack on the deer, aiming to capture its next meal.
  2. sự công kích (nhằm vào người hoặc ý tưởng)
    The negative comments on her presentation were seen as an attack on her professional capabilities.
  3. nỗ lực chống lại hoặc thay đổi điều gì đó xấu
    The government announced an attack on the rising crime rates in urban areas.
  4. cơn bệnh bất ngờ và nặng
    During the hike, she experienced a sudden allergy attack that made it difficult for her to breathe.
  5. hành động nhằm ghi điểm hoặc chiến thắng (trong trò chơi)
    During the final minutes, the team launched a relentless attack to try and secure a victory.
  6. các cầu thủ tấn công
    Barcelona's attack was relentless, but they couldn't break through the opponent's defense.
  7. cuộc tấn công vào hệ thống máy tính
    The company's website was down for hours due to a coordinated attack targeting their servers.