động từ “talk”
nguyên thể talk; anh ấy talks; thì quá khứ talked; quá khứ phân từ talked; danh động từ talking
- nói
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They talked for hours about their favorite movies.
- giao tiếp
The two robots can talk to each other using wireless signals.
- thảo luận
We need to talk about your grades.
- nói (ngôn ngữ cụ thể)
She talks Spanish with her grandmother.
- nói xấu
After the party, everyone in the office started talking about Sarah's new boyfriend.
- tiết lộ
Despite their threats, she wouldn't talk about what she saw.
- phát biểu
He often talks nonsense when he's tired.
- nhấn mạnh
They're talking a huge project with hundreds of people involved.
- chỉ trích (khi cũng phạm lỗi tương tự)
She always talks about others being late, but she's the one who is never on time.
danh từ “talk”
số ít talk, số nhiều talks hoặc không đếm được
- cuộc trò chuyện
Let's have a talk about your plans for the future.
- âm thanh (của động vật hoặc vật thể)
The dolphins' clicks and whistles sounded like underwater talk.
- bài diễn thuyết
Professor Smith will give a talk on climate change tomorrow.
- chủ đề
Their dinner was filled with political talk that lasted for hours.
- tin đồn
There's talk around the office that the company might be merging with a competitor.
- lời nói suông
He says he'll help, but it's just talk.
- chủ đề nóng
His surprise resignation became the talk of the office.
- đàm phán
The leaders held talks to negotiate a peace agreement.
- cuộc nói chuyện (về các chủ đề quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt là về tình dục)
It's time for us to have the talk with Emily about growing up and relationships.