Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “seeing”
dạng cơ bản seeing, không phân cấp
- có thị lực
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After his successful eye surgery, he was a seeing man once again, able to admire the colors of the sunset.