tính từ “huge”
dạng cơ bản huge (more/most)
- to lớn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The elephant looked huge next to the tiny mouse.
- cực kỳ hứng thú (trong việc ủng hộ hoặc thích thú)
She's a huge fan of classical music, attending concerts every month without fail.
- cực kỳ thú vị, quan trọng hoặc phổ biến
The new movie is going to be huge.