·

Defoe (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “Defoe”

Defoe
  1. một họ tiếng Anh
    I met a woman named Sarah Defoe at the conference last week.
  2. Daniel Defoe, một nhà văn người Anh nổi tiếng với "Robinson Crusoe"
    In our literature class, we discussed how Defoe portrayed isolation in "Robinson Crusoe".