động từ “see”
nguyên thể see; anh ấy sees; thì quá khứ saw; quá khứ phân từ seen; danh động từ seeing
- nhìn thấy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When I visited the zoo, I saw a lion for the first time.
- xem (phim hoặc chương trình)
We're going to see the new superhero movie at the theater tonight.
- hiểu
After he explained the concept a second time, I finally saw his point.
- nhìn này (để nhấn mạnh)
See, if you save your money now, you'll be able to buy that bike you want later.
- ghé thăm (đi đến nơi ai đó để gặp họ)
I'm planning to see my grandparents this weekend.
- hẹn hò
He's been seeing someone new since July.
- khám bệnh (đi gặp bác sĩ)
If your toothache persists, you need to see a dentist soon.
- là bối cảnh của (được diễn ra tại)
The Renaissance period saw the rebirth of art and culture in Europe.
- đảm bảo (làm cho điều gì đó xảy ra)
I'll see to it that your car is fixed by the end of the day.
- đi cùng (ai đó đến đâu đó)
I saw the gentleman to his car to ensure he left the event without any trouble.
- theo cược (trong cờ bạc)
He saw her bet of fifty dollars and decided to call.
- thử nghiệm (kiểm tra hoặc tìm hiểu điều gì đó)
Let's see whether adding some salt improves the flavor of the soup.
- tham khảo (đối với nguồn thông tin)
For instructions on resetting your password, refer to page 15 of the handbook (see: "Password Recovery Procedures").
thán từ “see”
- xem này (để giới thiệu lời giải thích)
See, if we save a little money each month, by the end of the year we'll have enough for that vacation.
danh từ “see”
số ít see, số nhiều sees
- giáo phận (phạm vi quản lý của giám mục hoặc tổng giám mục)
The bishop was excited to take charge of his new see, overseeing numerous parishes in the area.