Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “landing”
số ít landing, số nhiều landings
- hạ cánh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The pilot executed a smooth landing despite the turbulent weather.
- sảnh cầu thang (nơi tại đỉnh cầu thang hoặc giữa hai bộ cầu thang)
The children sat on the landing, tying their shoelaces before descending the stairs.