tính từ “sophisticated”
dạng cơ bản sophisticated (more/most)
- phức tạp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new smartphone model is so sophisticated that it can translate foreign languages in real-time.
- sành điệu (về thời trang, văn hóa và các vấn đề xã hội quan trọng)
Despite growing up in a small village, Maria's travels abroad had turned her into a sophisticated woman, well-versed in various cultures and languages.