·

sophisticated (EN)
tính từ

tính từ “sophisticated”

dạng cơ bản sophisticated (more/most)
  1. phức tạp
    The new smartphone model is so sophisticated that it can translate foreign languages in real-time.
  2. sành điệu (về thời trang, văn hóa và các vấn đề xã hội quan trọng)
    Despite growing up in a small village, Maria's travels abroad had turned her into a sophisticated woman, well-versed in various cultures and languages.