liên từ “and”
- và
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Apples and oranges are both delicious fruits.
- và sau đó
Finish your homework and you can watch television.
- và
The clock ticked and ticked, marking the slow passage of time.
- dùng để nối hai động từ thay vì "to"
Go and see who's at the door. Try and do that soon, please.
- cộng
Four and four makes eight.
danh từ “and”
số ít and, số nhiều ands
- áp dụng cho phần cuối của một nhịp trong âm nhạc
Hit the snare on the and of 3 for this drum pattern.