·

live (EN)
động từ, tính từ, phó từ

động từ “live”

nguyên thể live; anh ấy lives; thì quá khứ lived; quá khứ phân từ lived; danh động từ living
  1. sống
    The turtle can live for over a hundred years.
  2. sống
    She lives in a small apartment in the city center.
  3. sống sót
    After the accident, doctors told us she will live.
  4. được nhớ đến
    The legend of the hero will live on for centuries.
  5. sống (cách sống)
    Some people choose to live a nomadic lifestyle.
  6. sống (dựa vào cái gì)
    The hermit has learned to live on fruit.

tính từ “live”

dạng cơ bản live, không phân cấp
  1. đang sống
    Be careful with that snake; it's a live one!
  2. thực sự
    He is a live example of why it is important to pay attention to your surroundings.
  3. có khả năng truyền lực (có khả năng chuyển động)
    The live axle transmits power directly to the wheels.
  4. có dòng điện
    The electrician warned us not to touch the live wire.
  5. trực tiếp
    The concert was aired on a live broadcast across the country.
  6. còn hiệu lực (trong trò chơi)
    The referee declared the ball live, and the game continued.
  7. trực tiếp (trước khán giả)
    The comedy club features live stand-up every Friday night.
  8. ghi âm trực tiếp (có khán giả)
    The band's live recording captured the energy of their performance.
  9. chưa nổ (nhưng có thể nổ)
    The bomb squad was called in to defuse a live grenade found in the park.
  10. còn hiệu lực (trong cờ bạc)
    In the last round of poker, there was a live straddle, increasing the stakes.
  11. người thật (không hoạt hình)
    The movie uses live actors instead of animation for a more realistic feel.
  12. đang cháy
    We sat by the fireplace, warming our hands over the live coals.

phó từ “live”

live (more/most)
  1. trực tiếp (phát sóng)
    Fans around the world watched the championship match live on their screens.
  2. trực tiếp (biểu diễn)
    The comedian is funnier when you see him perform live.