động từ “fill”
nguyên thể fill; anh ấy fills; thì quá khứ filled; quá khứ phân từ filled; danh động từ filling
- lấp đầy
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The aroma of freshly baked cookies filled the entire house.
- đổ đầy
She filled her glass with water to the brim.
- tràn vào
The crowd filled the theater.
- đầy lên
As the faucet ran, the glass slowly filled with water.
- tràn ngập (cảm xúc)
As she listened to the beautiful melody, her soul filled with peace.
- đáp ứng
The restaurant quickly filled the customer's request for extra napkins.
- bổ nhiệm
After a thorough search, the company finally filled the role of Chief Financial Officer with an experienced candidate from within the industry.
- trám (răng)
The dentist filled the hole in my molar to stop the decay.
danh từ “fill”
số ít fill, số nhiều fills hoặc không đếm được
- đủ lượng
After three slices of cake, she pushed her plate away, declaring she'd had her fill of dessert.
- sức chứa
After drinking her coffee, she handed the barista her cup for a fresh fill.
- sự đổ đầy
The gas station attendant performed ten fills during his first hour on the job.
- vật liệu lấp đầy
They used gravel as fill to level the ground before laying the new patio.
- đoạn nhạc đệm
During the guitar solo, the drummer played a quick fill to maintain the song's energy.