danh từ “humanitarianism”
số ít humanitarianism, không đếm được
- chủ nghĩa nhân đạo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Her decision to volunteer at the refugee camp was driven by her strong sense of humanitarianism.