·

standard (EN)
tính từ, danh từ

tính từ “standard”

dạng cơ bản standard (more/most)
  1. đạt tiêu chuẩn
    The restaurant offers a standard portion size that satisfies most customers.
  2. được công nhận về sự xuất sắc hoặc uy tín
    Shakespeare is considered a standard writer in English literature.
  3. sử dụng hộp số sàn (đối với xe cộ)
    She preferred driving a standard car because it gave her more control over the vehicle's speed.
  4. được bao gồm như một lựa chọn cơ bản, không phải thêm
    Air conditioning comes as standard equipment in most new cars.
  5. phù hợp với biến thể được chấp nhận trong ngôn ngữ học
    She speaks in standard English, which is taught in schools across the country.

danh từ “standard”

số ít standard, số nhiều standards
  1. quy tắc hoặc hướng dẫn chính thức để làm hoặc đo lường cái gì đó
    The company uses a set of strict standards to ensure all their products meet high-quality expectations.
  2. tiêu chuẩn (về sự chấp nhận)
    The restaurant's food did not meet our usual standards, so we decided not to return.
  3. bản nhạc phổ biến và nổi tiếng
    "Moon River" is considered a jazz standard, beloved by many generations.
  4. xe có hộp số sàn
    My dad taught me how to drive using his old standard, and now I prefer it over automatics.
  5. chai rượu có dung tích 0.750 lít
    For our dinner party, I bought a standard bottle of Merlot to share.
  6. cột, vật dùng để đỡ hoặc giữ cái gì đứng thẳng (ví dụ: đèn)
    The living room was brightly lit by a lamp standard placed next to the sofa.
  7. lá cờ hoặc kỳ hiệu của đơn vị quân sự
    The soldiers rallied around their standard, a symbol of their unity and strength, as they prepared for battle.