tính từ “horological”
dạng cơ bản horological, không phân cấp
- thuộc về đồng hồ hoặc thời gian
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The museum's horological exhibit showcased an impressive collection of ancient sundials and vintage clocks.