·

hole punch (EN)
cụm từ, cụm từ

cụm từ “hole punch”

  1. dụng cụ đục lỗ
    She used a hole punch to organize all her notes in a folder.

cụm từ “hole punch”

  1. đục lỗ (bằng dụng cụ đục lỗ)
    He spent the morning hole punching hundreds of sheets for the presentation.