Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “imaging”
số ít imaging, số nhiều imagings hoặc không đếm được
- chụp ảnh y khoa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He is studying medical imaging to become a radiologist.