skirting (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
skirt (động từ)

danh từ “skirting”

sg. skirting, pl. skirtings
  1. phào chỉ (dùng cho việc trang trí phần chân tường)
    We painted the skirtings white to contrast with the dark blue walls in the living room.