Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “skirting”
số ít skirting, số nhiều skirtings
- phào chỉ (dùng cho việc trang trí phần chân tường)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We painted the skirtings white to contrast with the dark blue walls in the living room.