danh từ “business”
số ít business, số nhiều businesses hoặc không đếm được
- doanh nghiệp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
My uncle owns a small business that sells handmade furniture.
- kinh doanh
This website is in the language education business.
- hoạt động thương mại
Our business increased significantly during the holiday season.
- ngành kinh doanh
She decided to pursue a degree in business to learn how to run her own company.
- công việc
Are you traveling to New York for business or pleasure?
- vấn đề
She had some personal business to take care of before the meeting.
- chuyện riêng
It's none of your business what time I go to bed.
- hạng thương gia
She always preferred flying business for the extra legroom and better meals.