danh từ “movies”
movies, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- rạp chiếu phim
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We're going to the movies tonight to watch the latest blockbuster.
- ngành công nghiệp điện ảnh
She dreams of making it big in the movies ever since she was a child.