danh từ “space”
số ít space, số nhiều spaces hoặc không đếm được
- không gian (vũ trụ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Astronauts aboard the International Space Station experience the wonders of space firsthand.
- không gian vô hạn
The concept of space-time fascinates physicists who study the fabric of the cosmos.
- khoảng cách
Please leave some space between each chair to allow people to walk through.
- khoảng thời gian
He managed to finish the entire project in the space of a week.
- không gian cá nhân (cần thiết cho sự thoải mái)
After the argument, she told her partner that she needed some space to think.
- khoảng trống
The empty warehouse offered a vast space for the new art installation.
- ô trống (trong khuôn nhạc)
When reading sheet music, remember that the note F is located on the first space of the treble clef.
- khoảng trắng (trong văn bản)
Remember to add a space after each comma when writing a sentence.
- không gian (toán học)
In topology, a topological space is a fundamental concept that includes notions of nearness and continuity.
- lĩnh vực
The company is looking to expand its presence in the renewable energy space.
động từ “space”
nguyên thể space; anh ấy spaces; thì quá khứ spaced; quá khứ phân từ spaced; danh động từ spacing
- sắp xếp cách nhau
The landscaper spaced the shrubs evenly along the path to create a symmetrical look.
- canh lề (văn bản)
The editor instructed the writer to space the paragraphs more evenly throughout the document.