Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “rent”
số ít rent, số nhiều rents hoặc không đếm được
- tiền thuê nhà
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She pays a monthly rent for her apartment in the city.
- tiền thuê
We need to include the rent of the machinery in the project budget.
- Địa tô (trong kinh tế, lợi nhuận từ quyền sở hữu một quyền có giá trị hoặc tài nguyên khan hiếm)
The company earns considerable rent from its patented technologies.
- vết rách
There is a rent in your shirt where the fabric is torn.
- sự chia rẽ
The disagreement caused a rent in their friendship.
động từ “rent”
nguyên thể rent; anh ấy rents; thì quá khứ rented; quá khứ phân từ rented; danh động từ renting
- thuê
They decided to rent a car for their vacation.
- cho thuê
He rents his house to tenants.
- có sẵn để cho thuê
The apartment rents for $1200 a month.