·

writing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
write (động từ)

danh từ “writing”

số ít writing, số nhiều writings hoặc không đếm được
  1. việc viết chữ
    She spends her evenings writing in her journal, finding it more therapeutic than any other activity.
  2. hệ thống ký hiệu hoặc chữ cái để giao tiếp
    Children learn the basics of writing by practicing their ABCs.
  3. một đoạn văn bản hoặc tài liệu
    She handed in her writing, a ten-page essay on climate change, to the professor.
  4. tác phẩm của một tác giả
    Her latest writing was a novel set in medieval times.
  5. cách chữ viết của ai đó (nghĩa là dáng chữ)
    Her writing is so elegant, it looks like calligraphy.