phó từ “just”
- chỉ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
I just need a pen to sign the document.
- phủ nhận nỗ lực đã bỏ ra
He studied all night just to fail the test.
- hoàn toàn
The colors in the sunset are just amazing.
- vừa mới
I just finished my homework, so I'm free now.
- suýt (ví dụ: "I just missed the bus" có thể dịch là "Tôi suýt chút nữa là lỡ xe buýt")
I just made it to the train before the doors closed.
- đúng (ví dụ: "Just in time" có thể dịch là "Đúng giờ")
The picture is hung just so, with perfect alignment.
tính từ “just”
dạng cơ bản just, không phân cấp
- công bằng
The judge's decision was just and fair to both parties.
- chính xác
Her prediction turned out to be just, as the results confirmed her theory.