danh từ “form”
số ít form, số nhiều forms hoặc không đếm được
- loại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the art class, we learned about various forms of painting, including watercolor, oil, and acrylic.
- hình dạng
The ice sculptor carved the block of ice into the form of a swan.
- dạng từ
The word "run" has different forms, such as "running", "ran", and "runs", depending on its use in a sentence.
- phong độ
Her form in the competition has improved significantly since last season.
- lớp (trong trường học)
She was excited to start in the fifth form, where she would study more advanced subjects.
- mẫu đơn
Before seeing the doctor, please fill out the patient information form at the front desk.
- phong tục
The wedding followed traditional forms, including the exchange of vows and the cutting of the cake.
- nghi thức
The priest explained the forms of the ceremony before it began.
động từ “form”
nguyên thể form; anh ấy forms; thì quá khứ formed; quá khứ phân từ formed; danh động từ forming
- hình thành (mang ý nghĩa trở nên có hình dạng)
The clouds formed into the shape of a dragon in the sky.
- tạo hình
The potter formed a vase from the lump of clay.
- xuất hiện
As the dough rested, bubbles began to form, indicating it was ready to bake.
- thành lập
It will be difficult for the current election winner to form a government.
- biến đổi từ
By adding "un-" to "happy", we form the adjective "unhappy".
- là một phần của
Men form 80% of this shop's customers.
- hình thành (mang ý nghĩa giáo dục hoặc đào tạo)
Years of martial arts training formed her into a disciplined and focused individual.