danh từ “condominium”
số ít condominium, số nhiều condominiums
- căn hộ chung cư
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She bought a condominium in the city to be closer to work.
- chung cư (tòa nhà)
The new condominium features a swimming pool and rooftop garden.
danh từ “condominium”
số ít condominium, số nhiều condominia, condominiums
- lãnh thổ chung (trong luật quốc tế)
The disputed area was administered as a condominium by the neighboring countries.