tính từ “bold”
bold, so sánh hơn bolder, so sánh nhất boldest
- can đảm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bold firefighter rushed into the burning building to save the trapped family.
- in đậm (về văn bản)
The title of the document was printed in a bold typeface to stand out.
- đậm
The artist used bold colors to make the painting stand out in the gallery.
- dốc (đối với địa hình hoặc độ dốc)
The mountain's bold incline made it a challenge for even the most experienced climbers.