động từ “bury”
nguyên thể bury; anh ấy buries; thì quá khứ buried; quá khứ phân từ buried; danh động từ burying
- chôn cất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They decided to bury their grandfather in the town cemetery.
- mất (người thân)
After a long life, he has buried many of his closest friends.
- chôn
The dog buried its favorite toy in the backyard.
- che lấp
He buried his face in the pillow.
- cắm sâu
Her hands were buried in her pockets.
- giấu kín
He buried his fears and pretended everything was fine.
- chấm dứt (mâu thuẫn)
After years of rivalry, the two enemies finally buried their argument.