danh từ “authentication”
số ít authentication, số nhiều authentications hoặc không đếm được
- xác thực (trong tin học)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The system requires authentication before you can log in.
- xác nhận tính xác thực
They needed authentication of the documents before proceeding.
- dấu xác nhận tính xác thực
The antique silverware had an authentication engraved on the handle.