tính từ “direct”
dạng cơ bản direct (more/most)
- trực tiếp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The elevator provides direct access to the rooftop garden.
- trực tiếp (không qua trung gian)
He's in direct contact with the CEO.
- trực tiếp (không bị che chắn)
The cat lay in direct sunlight to rest.
- thẳng thắn
She gave a direct answer to his question, without any hesitation.
- rõ ràng
The detective found direct proof that linked the suspect to the crime scene.
- chính xác
Her actions were the direct opposite of her kind words.
- trực hệ
She is a direct descendant of the famous inventor.
- ngay lập tức
There is not direct danger right now, but problems may appear in the future.
- trực tiếp (không dùng phản chứng)
The mathematician provided a direct proof by showing the solution step-by-step.
phó từ “direct”
- thẳng
We flew direct from New York to London without any layovers.
- trực tiếp (không qua trung gian)
She spoke to the manager direct.
động từ “direct”
nguyên thể direct; anh ấy directs; thì quá khứ directed; quá khứ phân từ directed; danh động từ directing
- chỉ đạo
He directed the company for the last 10 years.
- hướng
She directed the flashlight at the dark corner of the room.
- chỉ đường
She directed the tourists to the nearest bus stop.
- ra lệnh
The teacher directed the students to finish their homework by Friday.
- đạo diễn
He directed the school play with great enthusiasm.
- gửi
Please direct all mail to our new office address.