từ viết tắt “U.S.”
- viết tắt của "United States"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Every year, tourists from around the world visit the U.S. to see famous landmarks like the Statue of Liberty.
tính từ “U.S.”
dạng cơ bản U.S., không phân cấp
- Mỹ (liên quan đến Hoa Kỳ hoặc nằm ở Hoa Kỳ)
The U.S. economy is showing signs of recovery after the recession.